Máng cáp 250x100
Liên Hệ
Tên sản phẩm : Máng cáp 250x100
Máng cáp 250x100 là một kích thước phổ biến, được sử dụng rộng rãi. Dưới dây là thông tin chi tiết về sản phẩm này, được tổng hợp từ các tiêu chuẩn sản xuất và ứng dụng thcujw tế:
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Chi tiết | Ghi chú |
| Kích thước danh định | W250 x H100 mm | Chiều rộng W = 250mm, Chiều cao H = 100 mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 2.5 hoặc 3.0m/cây | Phổ biến nhất là 2.5m |
| Độ dày vật liệu | 0.8 mm đến 2.5 mm | Tùy chọn theo tải trọng cáp và yêu cầu kỹ thuật của dự án. Độ dày phổ biến là 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5 mm. |
| Vật liệu chế tạo | Tôn đen, Tôn mạ kẽm (Pre-galvanized), Tole ZAM, Inox (201, 304, 316). | Tole ZAM (Zinc-Aluminum-Magnesium) có khả năng chống ăn mòn cao hơn tôn mạ kẽm thông thường. |
| Hoàn thiện bề mặt |
| Màu sắc đa dạng: ghi, trắng sứ, kem, cam, v.v. Lớp mạ mỏng, kém bền hơn mạ nhúng nóng. Chống ăn mòn tuyệt đối, độ dày tối thiểu thường là 1.5 mm để đảm bảo độ bám của lớp kẽm. |
2. Ưu điểm nổi bật của máng 250 x 100
- Dung lượng cáp lớn: Với kích thước 250 x 100 mm, máng cáp này có khả năng chứa một lượng lớn cáp truyền tải chính (bạkbone) hoặc bó cáp quang/cáp mạng mật độ cao, giảm thiểu số lượng tuyến máng cần lắp đặt.
- Quản lý cáp tối ưu: Giúp sắp xếp cáp điện, cáp tín hiệu, cáp mạng một cách gọn gàng, khoa học, tạo không gian dự phòng cho việc mở rộng hệ thống trong tương lai.
- Bảo vệ cáp: Cung cấp vỏ bọc vật lý vững chắc, bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học, bụi bẩn, nước và côn trùng.
- Chống nhiễu điện từ (EMI): Máng cáp kim loại đóng vai trò như một vỏ bọc chống nhiễu (Shielding Enclosure) hiệu quả, giúp giảm thiểu sự giao thoa giữa cáp điện lực và cáp tín hiệu nhảy cảm, đảm bảo chất lượng truyền tải.
- Thẩm mỹ và An toàn: Mang lại vẻ ngoài gọn gàng, ngăn nắp cho hệ thống cơ điện công trình. Các cạnh và góc được xử lý bo tròn giúp tránh làm hỏng cáp và đảm bảo an toàn cho nhân viên lắp đặt/bảo trì.
3. Ứng dụng tiêu biểu
Máng cáp 250x100 thường được sử dụng trong các công trình có quy mô lớn và trung bình:
- Hệ thống điện Công nghiệp: Nhà máy, xưởng sản xuất, khu chế xuất.
- Tòa nhà Dân dụng/ Thương mại: Chung cư cao cấp, cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại.
- Hạ tầng: Bệnh viện, trường học, trung tâm dữ liệu (Data center), sân bay, ga tàu điện ngầm.
- Đường trục chính (Backbone): Dùng cho các tuyến cáp truyền tải chính, nơi tập trung nhiều cáp lực và cáp điều khiển quan trọng.
4. Phụ kiện đi kèm
Để tạo thành một hệ thống dẫn cáp hoàn chỉnh, máng cáp 250x100 cần các phụ kiện đồng bộ với cùng kích thước:
| Tên phụ kiện | Công dụng |
| Co ngang (Co L) | Chuyển hướng máng cáp 90 độ theo mặt phẳng ngang. |
| Co lên (Co trong) | Chuyển hướng máng cáp lên trên. |
| Co xuống (Co ngoài) | Chuyển hướng máng cáp xuống dưới. |
| Ngã ba (tee) | Chia tuyến cáp thành 3 hướng. |
| Ngã tư (Cross) | Chia tuyến cáp thành 4 hướng. |
| Cút giảm (Reducer) | giảm kích thước máng cáp để kết nối với máng nhỏ hơn (ví dụ: từ 250x100 xuống 200x100). |
| Thanh nối (Coupler) | Nối hai đoạn máng cáp thẳng với nhau. |
| Bát treo, ty ren, giá đỡ | Cố định hệ thống máng cáp vào trần, tường hoặc kết cấu khác. |
51,000 VNĐ
50,000 VNĐ
61,000 VNĐ
Liên Hệ
60,000 VNĐ
Liên Hệ
60,000 VNĐ
Liên Hệ
80,000 VNĐ