Máng cáp 100x75
Liên Hệ
Tên sản phẩm : Máng cáp 100x75
Thông tin chi tiết về Máng cáp 100x75 mm (Cable Trunking 100 x 75), một kích thước máng cáp chuyên dụng, có chiều cao lớn hơn mức phổ thông 50 mm.
1. Thông số Kỹ thuật Cơ Bản
Máng cáp 100 x 75 có nghĩa là
- Chiều rộng (W): 100 mm
- Chiều cao (H): 75 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn (L): 2.5 m hoặc 3.0 m một cây (tùy nhà sản xuất).
- Vật liệu: Thép tấm (Tôn) CT3, SS400, Inox 304, 201, v.v.
- Độ dày vật liệu (T): Có nhiều lựa chọn, phổ biến nhất là 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5 mm và có thể tới 2.0 mm hoặc 2.5 mm cho dự án yêu cầu tải trọng cao.
2. Các loại bề mặt phổ biến
Loại máng cáp này được sản xuất với nhiều lớp hoàn thiện khác nhau tùy theo môi trường lắp đặt:
| Bề mặt hoàn thiện | Đặc điểm | Môi trường ứng dụng |
| Sơn tĩnh điện | Thẩm mỹ cao, chống gỉ sét, bền màu. | Trong nhà (Indoor): văn phòng, chung cư, nhà xưởng khô ráo. |
| Mạ kẽm nhúng nóng | Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tuổi thọ cao. | Ngoài trời (Outdoor): môi trường ẩm ướt, hóa chất, ven biển. |
| Mạ kẽm điện phân/ Tôn ZAM | Chi phí thấp hơn mạ nhúng nóng, chống gỉ tốt. | Trong nhà: Lắp đặt ở nơi khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất. |
| Inox (201, 304) | Chống ăn mòn tuyệt đối, không gỉ. | Môi trường vệ sinh nghiêm ngặt (thực phẩm, y tế), hoặc ngoài trời cao cấp. |
3. Ưu điểm của Chiều cao 75{mm} (so với 100 x 50)
Máng cáp 100 x 75 có ưu điểm nổi bật nhờ chiều cao 75 mm
- Tăng không gian chứa cáp: Chiều cao lớn hơn $50 \ text{mm}$ giúp tăng diện tích chứa cáp, cho phép đi dây với mật độ dày hơn hoặc đi nhiều lớp cáp.
- Quản lý nhiệt (Thermal Management): Khi chứa nhiều cáp điện lực (cáp tải), khoảng trống bên trên lớn hơn giúp tản nhiệt tốt hơn so với máng thấp, giảm thiểu quá nhiệt cho cáp.
- Phù hợp với trục đứng: Chiều cao 75mm rất phù hợp cho các tuyến cáp đi dọc trục đứng giữa các tầng (Shaft), giúp cáp không bị ép quá chặt.
4. Giá tham khảo (Tùy thuộc vào độ dày và bề mặt)
Giá máng cáp 100 x 75 thay đổi đáng kể theo độ dày và loại bề mặt. Ví dụ:
| Kích thước | Độ dày (T) | Bề mặt | Đơn giá tham khảo (VNĐ/mét) |
| 100 x 75 mm | 1.2 mm | Sơn tĩnh điện | Khoảng 75.000 - 89.000 |
| 100 x 75 mm | 2.0 mm | Mạ kẽm nhúng nóng | Khoảng 125.000 - 145.000 |
Lưu ý: Đây chỉ là mức giá máng chính, không bao gồm nắp và phụ kiện.
40,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
54,000 VNĐ
Liên Hệ
60,000 VNĐ
60,000 VNĐ
Liên Hệ