Máng cáp 200x50x0.8 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
Tên sản phẩm : Máng cáp 200x50x0.8 sơn tĩnh điện
Đây là chi tiết về sản phẩm Máng cáp 200x50x0.8 sơn tĩnh điện (Cable Tray):
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thuộc tính | Chi tiết | Ghi chú |
| Chiều rộng (W) | 200 mm | Kích thước lòng máng |
| Chiều cao (H) | 50 mm | Kích thước lòng máng |
| Độ dày vật liệu (T) | 0.8 mm | Độ dày của tấm tôn làm máng |
| Vật liệu | Thường là Tôn (Thép tấm) | Có thể là thép đen hoặc thép mạ kẽm trước khi sơn. |
| Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện (Powder Coating) | Giúp chống gỉ, chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ |
| Chiều dài tiêu chuẩn | Thường là 2.5 mét/thanh | Một số nơi có thể sản xuất 3 mét/thanh theo yêu cầu. |
| Màu sắc | Đa dạng: trắng, kem, xám, cam, đen... | Thường là màu kem hoặc ghi xám tiêu chuẩn |
| Loại máng | Thường là máng cáp đột lỗ (Perforated) hoặc máng cáp không đột lỗ (trunking) | Phổ biến nhất là loại đột lỗ để thoát nhiệt và dễ lắp đặt cáp. |
Ứng dụng và Ưu điểm
- Ứng dụng: Máng cáp 200x50x0.8 được sử dụng rộng rãi để lắp đặt, quản lý và bảo vệ các loại dây cáp điện (các động lực, cáp điểu khiển, cáp tín hiệu) trong các công trình như:
Tòa nhà văn phòng, chung cư.
Nhà xưởng, nhà máy sản xuất.
Bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại.
- Ưu điểm của Sơn tĩnh điện:
Chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt trong môi trường trong nhà (indoor).
Tạo lớp phủ mịn, bền màu và có tính thẩm mỹ cao, dễ dàng chọn màu phù hợp với thiết kế nội thất.
Giá thành hợp lý hơn so với máng mạ kẽm nhúng nóng.
Lưu ý về Độ dày
Độ dày 0.8 mm là loại máng có trọng lượng và chi phí thấp, phù hợp với hệ thống cáp nhẹ hoặc những vị trí không yêu cầu khả năng chịu tải quá lớn và không phải chịu va đập mạnh. Đối với hệ thống cáp nặng hoặc cần độ bền cao hơn, bạn nên cân nhắc các độ dày lớn hơn như 1.0 mm hoặc 1.2 mm.
75,000 VNĐ
90,000 VNĐ
35,000 VNĐ
40,000 VNĐ
53,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ