Máng cáp 75x50x1.2 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
Máng cáp 75x50x1.2 sơn tĩnh điện
Máng cáp 75x50x1.2 sơn tĩnh điện, một lựa chọn phổ biến và bền chắc hơn cho các hệ thống điện.
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thuộc tính | Chi tiết | Ghi chú |
| Kích thước (Rộng x Cao) | W= 75 mm x H = 50mm | Kích thước nhỏ gọn, thường dùng cho các tuyến cáp phụ hoặc hệ thống điện văn phòng, dân dụng. |
| Độ dày vật liệu | 1.2 mm | Độ dày này cao hơn mức tiêu chuẩn (1.0 mm), giúp máng cứng cáp và chịu tải tốt hơn |
| Vật liệu cơ bản | Tôn (Tole) đen hoặc tôn mạ kẽm. | |
| Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện | Phù hợp cho lắp đặt trong nhà. |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 2.500mm (2.5 mét) hoặc 3.000 mm (3.0 mét). | |
| Màu sắc | Ghi (xám), kem, cam, hoặc màu tùy chọn theo yêu cầu dự án |
Lợi ích và Ứng dụng
1. Lợi ích khi dùng độ dày 1.2mm
- Tăng độ cứng cáp: Máng cáp dày 1.2 mm ít bị cong vênh, móp méo hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và sử dụng.
- Chịu tải tốt hơn: Phù hợp hơn cho các tuyến cáp có khối lượng lớn hoặc cần đảm bảo độ bền cơ học cao.
- Độ bền cao: Cấu trúc vật liệu dày hơn kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
2. Ưu điểm của Sơn tĩnh điện
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sơn đều, mịn, tạo vẻ ngoài chuyên nghiệp, gọn gàng cho công trình.
- Chống ăn mòn nhẹ: Bảo vệ máng cáp khỏi gỉ sét trong môi trường trong nhà (không ẩm ướt, không hóa chất).
- Giá thành hợp lý: Rẻ hơn so với máng cáp mạ kẽm nhúng nóng hoặc Inox.
3. Ứng dụng
Loại máng này được sử dụng rộng rãi trong các công trình nội thất yêu cầu độ bền và thẩm mỹ, bao gồm:
- Tòa nhà văn phòng, khu thương mại.
- Xưởng sản xuất, nhà máy.
- Chung cư, bệnh viện, trường học.
- Hệ thống cáp mạng, cáp điều khiển và cáp điện chiếu sáng.
Tham khảo về giá
Giá máng cáp sơn tĩnh điện phụ thuộc vào gái nguyên vật liệu (thép), độ dày, và số lượng đặt hàng.
- Giá tham khảo: Đối với máng cáp 75x50x1.2 (chua bao gồm nắp), mức giá thường sẽ cao hơn loại 1.0 mm và có thể dao động trong khoảng 45.000 - 60.000 VNĐ/mét (tùy theo nhà cung cấp và số lượng).
- Lưu ý: Bạn cần tính thêm giá của nắp máng (nếu cần), các phụ kiện co/cút (co ngang, co lên, ngã ba...) và chi phí vận chuyển.
53,000 VNĐ
Liên Hệ
75,000 VNĐ
Liên Hệ
80,000 VNĐ
75,000 VNĐ
85,000 VNĐ
Liên Hệ
61,000 VNĐ
70,000 VNĐ
Liên Hệ