Máng cáp 250x75x1.2 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
Tên sản phẩm : Máng cáp 250x75x1.2 sơn tĩnh điện
Đây là một kích thước phổ biến trong hệ thống cơ điện (M&E), đặc biệt là các tuyến cáp có số lượng dây dẫn trung bình và lớn.
Phân tích thông số kỹ thuật
1. Kích thước và Độ dày vật liệu
| Thông số | Giá trị | Ý nghĩa |
| Chiều rộng (W) | 250 mm | Khả năng chứa cáp rộng rãi, phù hợp cho việc đi nhiều loại cáp song song (cáp điện lực và cáp tín hiệu). |
| Chiều cao (H) | 75 mm | Chiều cao trung bình-lớn, tăng dung tích chứa cáp so với loại 50 mm thông thường, giúp cáp bên trong không bị chèn ép. |
| Độ dày Tole (T) | 1.2 mm | Độ dày thông dụng và được ưa chuộng nhất. Mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng chịu tải và chi phí đầu tư. |
| Chiều dài (L) | Thường 2500 mm (2.5m) | Chiều dài tiêu chuẩn của một thanh máng. |
2. Ưu điểm của quy cách này
- Tăng dung tích chứa cáp: Chiều cao 75 mm (cao hơn 50 mm) giúp tuyến cáp có dung lượng lớn hơn mà không cần tăng chiều rộng quá nhiều.
- Chịu tải tốt: Độ dày 1.2 mm đảm bảo máng đủ cứng cáp, chịu được trọng lượng cáp trung bình đến nặng mà vẫn giữ được forrm dáng, hạn chế võng khi lắp đặt với khoảng cách gối đỡ tiêu chuẩn (2 m đến 3m).
- Sơn tĩnh điện: Hoàn thiện lý tưởng cho các công trình lắp đặt trong nahf (indoor) như:
Tầng hầm, phòng kỹ thuật (MEP room).
Nhà xưởng sản xuất, khu văn phòng.
Lớp sơn chống gỉ, chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khô ráo, đồng thời tăng tính thẩm mỹ.
3. Ứng dụng phổ biến
Máng cáp 250 x 75 x 1.2 mm thường được sử dụng trong các khu vực:
- Tuyến cáp trục chính (Trunk Lines): Nơi cần chứa cả cáp điện động lực (lớn) và các cáp điều khiển/tín hiệu (nhỏ).
- Hệ thống HVAC/Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Đỡ các dây cáp cấp nguồn cho thiết bị có công suất trung bình.
- Lắp đặt treo trần hoặc chạy dọc tường: Dễ dàng bảo trì và quản lý.
40,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
75,000 VNĐ
80,000 VNĐ