Máng cáp 350x100x1 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
Máng cáp 350x100x1 sơn tĩnh điện là một lựa chọn cân bằng giữa khả năng chịu tải và chi phí, rất phổ biến trong các dự án cơ điện (M&E) hiện nay.
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thuộc tính | Chi tiết | Ghi chú |
| Kích thước (W x H) | 350x100 mm | Chiều rộng lớn, phù hợp cho tuyến cáp trục chính. |
| Độ dày vật liệu (T) | 1.0mm | Độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ cứng vững tốt hơn loại 0.8 mm. |
| Vật liệu cơ bản | Tôn (Tole) đen hoặc tôn dầu | Thép tấm carbon cán nguội. |
| Hoàn thiện bề mặt | Sơn tĩnh điện | Thường dùng cho lắp đặt trong nhà (indoor). |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 2.5m hoặc 3.0m mỗi cây | Tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu dự án. |
So sánh với độ dày 0.8 mm
| Đặc điểm | Máng cáp 350x100x0.8 | Máng cáp 350x100x1.0 |
| Khả năng chịu tải | Nhẹ đến trung bình thấp. | Trung bình tốt. |
| Độ cứng vững | Cần gối đỡ gần (1.0m - 1.5m). | Cứng hơn, có thể kéo dài khoảng cách gối đỡ (1.5m - 2.0m). |
| Giá thành | Thấp hơn. | Hợp lý, tiết kiệm chi phí phụ kiện do giảm số lượng giá đỡ. |
| Ứng dụng | Công trình dân dụng nhỏ, tuyến cáp nhẹ. | Phổ biến nhất trong các dự án nhà máy, cao ốc. |
Khả năng chịu tải và lắp đặt
Với độ dày 1.0 mm và kích thước lớn 350x100 mm, máng cáp này có khả năng chịu tải ổn định cho hầu hết các tuyến cáp điện trung bình trong nhà:
- Khoảng cách gối đỡ (Support Spna): Nên tuân thủ tiêu chuẩn khoảng cách giữa các giá đỡ (gối đỡ) từ 1.5 m đến 2.0 m. Việc giữ khoảng cách này sẽ ngăn chặn máng cáp bị võng dưới tải trọng cáp.
- Lưu ý lắp đặt: Máng cáp phải được cố định chắc chắn vào kết cấu xây dựng (trần, tường) bằng ty ren, giá đỡ Eke, hoặc thanh V/U.
Các phụ kiện đi kèm cần thiết
Để lắp đặt một hệ thống máng cáp hoàn chỉnh, bạn sẽ cần các phụ kiện sau (tất cả đều phải có cùng kích thước 350x100 và vật liệu sơn tĩnh điện):
| Phụ kiện | Chức năng |
| Nắp máng cáp | Đậy máng, bảo vệ cáp khỏi bụi bẩn và tác động cơ học. |
| Co ngang (Co L) | Chuyển hướng tuyến cáp theo mặt phẳng ngang 90 độ hoặc 45 độ. |
| Co lên/xuống )Co trong/ngoài) | Chuyển hướng tuyến cáp vuông góc với mặt phẳng (lên hoặc xuống). |
| Tê (Ngã ba) | Chia tuyến cáp thành ba hướng trên cùng một mặt phẳng. |
| Thập (Ngã tư) | Chia tuyến cáp thành bốn hướng trên cùng một mặt phẳng. |
| Co giảm (Reducer) | Nối máng cáp 350 mm với máng cáp có chiều rộng nhỏ hơn (ví dụ: 350 mm to 200 mm). |
| Thanh Nối Máng (Joint Plate) | Dùng bulong/ốc vít để nối hai đoạn máng cáp thẳng lại với nhau. |
| Giá đỡ Eke, Ty ren | Cố định hệ thống máng cáp vào trần hoặc tường. |
Liên Hệ
Liên Hệ
60,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
75,000 VNĐ