Máng cáp 300x100x1.5 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
a
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thuộc tính | Chi tiết | Ghi chú |
| Kích thước (Rộng x Cao) | W= 300 x H= 100 (mm) | Kích thước lớn, phù hợp với số lượng cáp lớn. |
| Độ dày vật liệu | 1.5 mm | Rất dày và chắc chắn (dày hơn loại 1.2 mm tiêu chuẩn), chịu tải trọng tốt. |
| Vật liệu cơ bản | Tole (tôn) đen hoặc tôn mạ kẽm | |
| Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện (Powder Coating). | Phù hợp cho môi trường trong nhà, khu vực khô ráo, yêu cầu thẩm mỹ cao. |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 2.4m / 2.5m / 3.0m | Tùy theo nhà sản xuất |
| Màu sắc | Ghi (kem), xám, cam, xanh, hoặc theo yêu cầu | |
| Phụ kiện đi kèm | Có thể có nắp máng, nối máng (bằng bulong),v.v. |
2. Ưu điểm nổi bật
Máng cáp 300x100x1.5 nổi bật hơn các loại mỏng hơn nhờ vào độ dày 1.5 mm:
- Chịu tải trọng cao: Độ dày 1.5mm mang lại khả năng chịu lực vượt trội, lý tưởng cho các tuyến cáp lớn, nặng hoặc các công trình yêu cầu độ bền cơ học tối đa.
- Độ bền kết cấu: Giảm thiểu nguy cơ cong vênh, móp méo trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và sử dụng lâu dài.
- Bảo vệ cáp tốt: Lớp sơn tĩnh điện chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khô ráo, giúp bảo vệ dây cáp điện bên trong an toàn.
- Thẩm mỹ cao: Lớp sơn mịn, đẹp, thích hợp cho các khu vực lắp đặt lộ thiên trong tòa nhà thương mại, văn phòng, nơi cần tính thẩm mỹ.
3. Ứng dụng
Với kích thước lớn và độ dày cao, máng cáp này thường được dùng trong:
- Nhà máy, khu công nghiệp: Dẫn các tuyến cáp động lực chính, cáp điều khiển có tiết diện lớn.
- Tòa nhà cao tầng, chung cư, bệnh viện: Lắp đặt trong các trục kỹ thuật, tầng hầm, phòng máy.
- Trung tâm dữ liệu (Data Center): Quản lý hệ thống cáp mạng, cáp điện quy mô lớn, nơi yêu cầu độ chắc chắn và an toàn tuyệt đối.
4. Tham khảo về giá (Giá mang tính chất tham khảo)
Đơn giá máng cáp 300x100x1.5 sơn tĩnh điện thường nằm trong khoảng 140.000 - 170.00 VNĐ/mét (chưa bao gồm VAT và chi phí phụ kiện như nắp máng, co, nối).
| Sản phẩm | Đơn giá tham khảo (1.5 mm) |
| Máng cáp 300x100 | ~140.700 - 170.000 VNĐ/m |
| Nắp máng cáp 300 | ~74.700 - 101.000 VNĐ/m |
| Co ngang (L) | ~179.000 VNĐ/cái |
| Ngã ba (T) | ~197.000 VNĐ/cái |
Lưu ý: Gía này chỉ mnag tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và màu sắc sơn.
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
60,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ