Máng cáp 350x75x2 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
a
Máng cáp 350x75x2 sơn tĩnh điện là một sản phẩm máng cáp điện có độ dày vật liệu lớn, được thiết kế để chịu tải trọng cao và đảm bảo độ bền tối đa cho hệ thống dẫn cáp.
Độ dày 2.0 mm là độ dày lớn nhất (hoặc gần lớn nhất) thường được sản xuất cho máng cáp sơn tĩnh điện, cho thấy sản phẩm này thường được sử dụng trong các hệ thống điện cần độ bền cơ học và khả năng chịu lực vượt trội.
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thuộc tính | Chi tiết | Ghi chú |
| Kích thước rộng (W) | 350 mm | Kích thước lớn, phù hợp với hệ thống cáp trung bình đến lớn. |
| Kích thước cao (H) | 75 mm | Chiều cao tiêu chuẩn. |
| Độ dày vật liệu (T) | 2.0 mm (hoặc 2 ly) | Độ dày cao, giúp máng cáp có khả năng chịu tải nặng (heavy-duty) và độ cứng vững tốt. |
| Chiều dài tiêu chuẩn (L) | 2.5 m hoặc 3.0 m | Phổ biến nhất là 2.5m/cây. |
| Vật liệu | Tôn đen hoặc tôn dầu (tole) | Đảm bảo tính chất cơ học tốt trước khi sơn. |
| Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện | Phù hợp cho lắp đặt trong nahf (indoor), chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ cao (màu sắc tùy chọn: kem, ghi sáng, cam, xám...). |
Ưu điểm nổi bật của độ dày 2.0 mm
Máng cáp với độ dày T=2.0 mm có các ưu điểm chính sau:
- Khả năng chịu tải cực tốt: Độ dày 2.0 mm mang lại độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất, lý tưởng cho việc đi một lượng lớn dây cáp nặng hoặc lắp đặt tại những vị trí có khoảng cách giữa các cây đỡ (giá đỡ) lớn hơn tiêu chuẩn.
- Độ bền cơ học cao: Chống chịu biến dạng, va đập tốt hơn hẳn so với các loại 1.0 mm hay 1.5 mm, giúp bảo vệ tối đa hệ thống cáp bên trong.
- Tuổi thọ cao: Khi kết hợp với lớp sơn tĩnh điện chất lượng, máng cáp 2.0 mm có tuổi thọ rất cao trong môi trường lắp đặt trong nhà khô ráo.
Phụ kiện đi kèm
Để hoàn thiện tuyến máng cáp, bạn sẽ cần các loại phụ kiện có cùng kích thước 350x75 và cùng độ dày/lớp hoàn thiện sơn tĩnh điện 2.0 mm:
- Phụ kiện chuyển hướng:
Co ngang (Co L): Chuyển hướng cáp 90 độ trên cùng một mặt phẳng.
Co lên (Co bụng): Đổi hướng cáp đi lên.
Co xuống (Co lưng): Đổi hướng cáp đi xuống.
- Phụ kiện chia nhánh:
Ngã ba (Tê): Chia tuyến cáp thành ba hướng.
Ngã tư (chữ thập X): Chia tuyến cáp thành bốn hướng.
- Phụ kiện khác:
Nối máng: Dùng để liên kết hai đoạn máng cáp thẳng.
Nắp máng: Bảo vệ cáp khỏi bụi bẩn và tác động bên ngoài (thường dùng bulong để cố định).
Ty ren, quang treo, ke đỡ: Dùng để cố định máng cáp lên trần, tường, hoặc sàn.
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ