Máng cáp 100x75x2.0 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
Tên sản phẩm : Máng cáp 100x75x2.0 sơn tĩnh điện
Phân tích Máng cáp 100x75x2.0 sơn tĩnh điện
Đây là thông số kỹ thuật của một máng cáp có độ bền cơ học rất cao, thường được dùng trong các dự án đòi hỏi chất lượng và khả năng chịu tải vượt trội:
| Thông số | Giá trị | Ý nghĩa |
| Kích thước (RxC) | 100 x 75 mm | Kích thước khoang chứa cáp vừa. |
| Độ dày vật liệu | 2.0 mm | Đây là độ dày rất lớn. Máng cáp 2.0 mm được coi là máng cáp tải nạng (heavy Duty) trong các hệ thống máng thang tiêu chuẩn. |
| Hoàn thiện | Sơn tĩnh điện | Lớp bảo vệ chóng ăn mòn và thẩm mỹ, sử dụng chủ yếu cho lắp đặt trong nhà (indoor). |
Ứng dụng và Lợi ích của Độ dày 2.0mm
Độ dày 2.0 mm cung cấp sự vượt trội rõ rệt về hiệu suất và an toàn:
1. Khả năng Chịu tải tối đa (Maximum Load Capacity)
- Với độ dày 2.0 mm, máng cáp có khả năng chịu tải lớn hơn đáng kể so với các loại 1.0 mm hay 1.2 mm.
- Nó cho phép kỹ sư tăng khoảng cách giữa các điểm đỡ (nhịp đỡ), giúp tiết kiệm chi phí vật tư phụ và nhân công lắp đặt, đặc biệt trong các hành lang dài hoặc khu vực khó lắp đặt gối đỡ.
2. Độ bền và Tuổi thọ (Durability)
- Máng cáp sẽ cực kỳ cứng vững, hầu như không bị biển dạng do va đập, rung động, hoặc tải trọng tập trung.
- Độ dày lonsws giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống, giảm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
3. Khu vực Ứng dụng
Mặc dù kích thước 100 x 75 mm là vừa phải, nhưng với độ dày 2.0 mm, nó thường được ưu tiên sử dụng trong:
- Các khu vực chịu tải lớn: Tuyến cáp trục chính (main feeder) trong phòng máy, phòng điều khiển.
- Môi trường công nghiệp: Nhà máy sản xuất, khu vực có độ rung động cao hoặc có khả năng bị tác động vật lý.
- Dự án yêu cầu chất lượng cao: Các công trình quốc tế, dự án trọng điểm với yêu cầu kỹ thuật khắt khe
75,000 VNĐ
Liên Hệ
80,000 VNĐ
60,000 VNĐ
61,000 VNĐ
51,000 VNĐ
53,000 VNĐ
35,000 VNĐ
90,000 VNĐ
Liên Hệ