Máng Cáp 150x100
Liên Hệ
Tên sản phẩm : Máng Cáp 150x100
Tìm hiểu chi tiết về Máng Cáp 150x100 (Cable Trunking 150 x 100). Đây là một kích thước phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng.
1. Thông số kỹ thuật cơ bản
| Đặc điểm | Chi tiết | Ghi chú |
| Kích thước | Rộng (W) = 150 mm x Cao (H) = 100 mm | Kích thước lòng máng. |
| Chiều dài | Tiêu chuẩn: 2.4m, 2.5m, hoặc 3.0m | Thường sản xuất theo cây. |
| Độ dày vật liệu | 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm | Độ dày phổ biến. Độ dày lớn hơn cho khả năng chịu tải cao hơn |
| Vật liệu | Tôn đen, Tôn mạ kẽm, Tôn ZAM, Inox 9201, 304, 316), hợp kim nhôm. | |
| Bề mặt hoàn thiện | *Sơn tĩnh điện: Dùng trong nhà, thẩm mỹ cao | Màu sắc đa dạng: kem, xám, cam... |
| *Mạ kẽm điện phân/ Tôn mạ kẽm: Chống ăn mòn tốt hơn sơn tĩnh điện. | ||
| *Mạ kẽm nhúng nóng: Chống ăn mòn tối ưu, dùng ngoài trời, môi trường khắc nghiệt. | ||
| Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu xhuanr NEMA VE-2017 hoặc tương đương (ví dụ: TCVN, IEC). | Đảm bảo về tải trọng, an toàn cách điện. |
2. Ứng dụng chính và Ưu điểm
Máng cáp 150 x 100 là lựa chọn tối ưu cho hệ thống dây cáp vừa và nhỏ trong các công trình:
- Ứng dụng: Lắp đặt hệ thống cáp điện, cáp điều khiển, cáp tín hiệu, cáp mạng trong:
Nhà máy, xưởng sản xuất, khu chế xuất.
Tòa nhà văn phòng, chung cư, trung tâm thương mại.
Bệnh viện, trường học.
- Ưu điểm:
Bảo vệ cáp: Giups bảo vệ dây cáp khỏi tác động cơ học, hóa chất, và môi trường bên ngoài.
Quản lý dễ dàng: Sắp xếp đường dây gọn gàng, tạo không gian sạch sẽ, thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, bổ sung cáp.
Tiết kiệm: Chi phí vật liệu và chi phí lắp đặt, nhân công tối ưu do kích thước vừa phải và dễ thi công.
Thẩm mỹ: Đặc biệt là máng cáp sơn tĩnh ddienj mang lại tính thẩm mỹ cao cho khu vực lắp đặt trong nhà.
3. Phụ kiện đồng bộ
Để tạo thành một hệ thống dẫn cáp hoàn chỉnh, cần có các phụ kiện:
| Phụ kiện | Tác dụng |
| Nắp máng cáp (Cover) | Đậy máng, bảo vệ cáp khỏi bụi bẩn và tăng tính an toàn. |
| Co ngang (Co L) | Chuyển hướng máng cáp theo ngang (90 độ). |
| Co lên/Co xuống | Chuyển hướng máng cáp theo phương thẳng đứng. |
| Ngã ba (Co T) | Chia mnags cáp thành ba hướng. |
| Ngã tư (Chữ X) | Chia máng cáp thành bốn hướng. |
| Tấm nối (Nối thẳng) | Dùng để nối các đoạn máng cáp thẳng lại với nhau. |
| Bulong/Ecu | Liên kết các đoạn máng cáp thẳng lại với nhau. |
| Quang treo, Thanh đỡ V, Eke | Dùng để cố định máng cáp lên trần, tường, hoặc sàn. |
4. Tham khảo báo giá (Giá mang tính chất tham khảo)
Mức giá của máng cáp 150x100 phụ thuộc lớn vào độ dày vật liệu và bề mặt hoàn thiện.
| Tên sản phẩm | Kích thước | Độ dày (mm) | Sơn tĩnh điện (Gía/m) | Mạ kẽm nhúng nóng (Giá/m) |
| Máng cáp 150x100 | 150x100 | 1.0 | ~85.000 - 91.000 VNĐ | ~ 136.000 - 146.000 VNĐ |
| Máng cáp 150x100 | 150x100 | 1.2 | ~99.000 - 106.000 VNĐ | ~171.000 - 181.000 VNĐ |
| Máng cáp 150x100 | 150x100 | 1.5 | ~110.000 - 119.000 VNĐ | ~181.000 - 201.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá trên chỉ blaf giá tham khảo tại thời điểm tìm kiếm, có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, thời điểm mua hnagf, và số lượng đặt hàng.
Liên Hệ
60,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ