Máng cáp 300x75x1 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
Sản phẩm Máng cáp 300x75x1 sơn tĩnh điện, một loại vật tư quan trọng trong hệ thống cơ điện công trình.
Chi tiết Máng cáp 300x75x1 Sơn tĩnh điện
Sản phẩm được xác định qua 4 thông số cơ bản:
| Thuộc tính | Kích thước/ Giá trị | Ý nghĩa |
| Kích thước chiều rộng (W) | 300 mm | Chiều rộng lòng máng cáp (khả năng chứa cáp). |
| Kích thước chiều cao (H) | 75 mm | Chiều cao thành máng cáp (độ sâu lòng máng). |
| Độ dày vật liệu (T) | 1.0 mm | Độ dày của tôn (tole) dùng để sản xuất máng cáp. |
| Xử lý bề mặt | Sơn tĩnh điện | Lớp phủ bảo vệ bề mặt máng cáp |
1. Cấu tạo cơ bản
- Vật liệu: Tôn tấm (tole) mạ kẽm hoặc tôn đen, thép tiêu chuẩn (thường là SS400).
- Kiểu dáng: Hình hộp chữ nhật (dạng kín), thường có các lỗ đục nhỏ ở đáy để toát nước, thông gió hoặc cố định cáp.
- Chiều dài tiêu chuẩn (L): Phổ biến nhất là 2.5 mét hoặc 3.0 mét mỗi cây.
2. Đặc điểm của lớp Sơn tĩnh điện
Sơn tĩnh điện (Powder Coating) là phương pháp phủ một lớp bột sơn khô lên bề mặt vật liệu bằng súng phun sơn có nguyên lý tĩnh điện, sau đó đem sấy nóng.
- Bảo vệ: Chống rỉ sét, ăn mòn kim loại, chống oxy hóa rất tốt, đặc biệt trong môi trường trong nhà (indoor).
- Thẩm mỹ: Tạo bề mặt nhẵn bóng, đều màu và bền đẹp. Có thể lựa chọn nhiều màu sắc khác nhau (ghi sáng, kem nhăn, cam, đỏ, xanh,...) theo tiêu chuẩn màu RAL để phân biệt hệ thống cáp điện, cáp tín hiệu, hoặc theo yêu cầu kiến trúc.
- An toàn điện: Giúp cách điện, giảm thiểu nguy cơ chập cháy do phòng điện.
Ứng dụng và Tiêu chuẩn
1. Ứng dụng
- Lắp đặt trong nhà (indoor): Phù hợp nhất cho các khu vực khô ráo, ít tiết xúc trực tiếp với hóa chất, nước.
- Công trình: Hệ thống phân phối và bảo vệ cáp điện, cáp tín hiệu trong các:
Tòa nhà văn phòng, chung cư cao tầng.
Trung tâm thương mại, siêu thị.
Nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp.
Bệnh viện, trường học.
2. Tiêu chuẩn kỹ thuật
Sản xuất máng cáp cần tuân thủ các tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng và an toàn:
- Tiêu chuẩn quốc tế: IEC 61537 (Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems).
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 10688:2015 (tương đương IEC 61537).
- Độ bền và Tải trọng: Độ dày T=1.0mm đảm bảo khả năng chịu tải cần thiết cho hệ thống cáp điện dân dụng và công nghiệp vừa phải.
Phụ kiện đi kèm
Để tạo thành một hệ thống máng cáp hoàn chỉnh và đi dây linh hoạt, cần có các phụ kiện sau (cũng được sản xuất với kích thước độ dày tương ứng):
| Tên phụ kiện | Chức năng |
| Nắp máng cáp | Bảo vệ cáp khỏi bụi bẩn, va đập, vfa tăng tính thẩm mỹ. |
| Co ngang (Co L) | Chuyển hướng máng cáp 90 độ trên mặt phẳng ngang. |
| Co lên (Co Z lên) | Chuyển hướng máng cáp đi lên. |
| Co xuống (Co Z xuống) | Chuyển hướng máng cáp đi xuống. |
| Ngã ba (Co T) | Phân nhánh máng cáp thành 3 hướng. |
| Ngã tư (Co X) | Phân nhánh máng cáp thành 4 hướng. |
| Tấm nối (Bát nối) | Dùng để nối 2 đoạn máng cáp thẳng lại với nhau. |
| Bu lông, ốc vít M8 | Dùng để cố định máng cáp và các phụ kiện. |
80,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
75,000 VNĐ
Liên Hệ
75,000 VNĐ
50,000 VNĐ
Liên Hệ