Máng Cáp 300x100
Liên Hệ
Tên sản phẩm : Máng Cáp 300x100
Máng Cáp 300x100 (hay còn gọi là máng điện hoặc cable trunking) như sau:
Tổng quan về Máng cáp 300x100
Máng cáp 300x100 là loại máng dẫn dùng để lắp đặt, bảo vệ và quản lý hệ thống dây cáp điện, cáp tín hiệu trong các công trình.
- Kích thước:
Chiều rộng (W): 300 mm
Chiều cao (H): 100 mm
- Thiết kế: Được gia công từ thép tấm, dập thành hình dạng máng chữ U chắc chắn.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 2.5 mét (2500 mm) hoặc có thể đặt sản xuất theo yêu cầu.
- Chức năng chính: Sắp xếp, bó đỡ dây cáp, bảo vệ dây cáp khỏi các tác động cơ học và môi trường, đồng thời tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho hệ thống điện.
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Tiêu chí | Chi tiết |
| Kích thước (W x H) | 300 x 100 mm |
| Vật liệu | Thép tấm (tôn đen, tôn tráng kẽm), Inox (Inox 201, Inox 304), Hợp kim nhôm, Thép SS400. |
| Độ dày vật liệu (Tole) | Phổ biến từ 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5 mm đến 2.0 mm (hoặc 0.8 mm, 2.5 mm tùy chọn). |
| Bề mặt hoàn thiện | *Sơn tĩnh điện: Dùng trong nhà, khu vực khô ráo, yêu cầu thẩm mỹ. |
| *Mạ kẽm điện phân (Mạ kẽm lạnh): Dùng trong nhà, môi trường ít ăn mòn. | |
| *Mạ kẽm nhúng nóng: Dùng ngoài trời, môi trường ẩm ướt, hóa chất, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao nhất. | |
| *Inox/Hợp kim nhôm: Dùng trong môi trường đặc biệt (yêu cầu độ sạch, chống gỉ sét tuyệt đối như bệnh viện, khu chế xuất thực phẩm). | |
| Màu sắc | Xám, kem nhăn, trắng, cam, đỏ, xanh, hoặc theo yêu cầu khách hàng. |
Ứng dụng phổ biến
Máng cáp 300x100 là kích thước cỡ trung, được sử dụng rộng rãi trong các công trình lớn và vừa:
- Công trình công nghiệp: Nhà máy, nhà xưởng sản xuất, khu chế xuất, trạm điện.
- Công trình dân dụng: Chung cư, cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại.
- Hạ tầng: Hệ thống băng tải, trạm viễn thông, bệnh viện, trường học.
- Mục đích: Quản lý và dẫn đường cho cáp điện động lực, cáp điều khiển, cáp tín hiệu, cáp mạng, giúp hệ thống điện được gọn gàng, an toàn và dễ dàng bao trì.
Tham khảo báo giá (Giá mang tính chất tham khảo tại thời điểm tìm kiếm)
Giá của máng cáp 300x100 phụ thuộc vào vật liệu, độ dày tôn và lớp hoàn thiện bề mặt.
| Bề mặt hoàn thiện | Độ dày tôn | Đơn giá tham khảo (VNĐ/mét) |
| Sơn tĩnh điện | 1.0 mm | ~109.400 - 148.800 |
| 1.2 mm | ~122.300 - 171.600 | |
| 1.5 mm | ~141.700 - 209.700 | |
| 2.0 mm | ~183.800 - 273.200 | |
| Mạ kẽm nhúng nóng | 1.5 mm | ~171.000 (chỉ máng, chưa nắp) |
| 2.0 mm | ~222.000 (chỉ máng, chưa nắp) | |
| Inox 304 | 1.5 mm | ~735.200 (chỉ máng, không sơn) |
Lưu ý: Giá trên chỉ là giá tham khảo cho thân máng cáp, chưa bao gồm các phụ kiện (nắp, co, cút, nối) và chi phí vận chuyển, VAT. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có báo giá chính xác nhất theo khối lượng và yêu cầu kĩ thuật.
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
35,000 VNĐ
Liên Hệ
80,000 VNĐ
Liên Hệ
90,000 VNĐ
Liên Hệ