Bảng báo giá các loại sơn tĩnh điện 2025
STT | Sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá |
Mãng sơn tĩnh điện 0,8 mm | ||||
1 | Mãng sơn tĩnh điện 50x50 dày 0,8 | mét | 1 | 62.584 |
2 | Mãng sơn tĩnh điện 75x50 dày 0,8 | mét | 1 | 72.584 |
3 | Mãng sơn tĩnh điện 100x50 dày 0,8 | mét | 1 | 81.258 |
4 | Mãng sơn tĩnh điện 100x100 dày 0,8 | mét | 1 | 119.584 |
5 | Mãng sơn tĩnh điện 150x50 dày 0,8 | mét | 1 | 100.288 |
6 | Mãng sơn tĩnh điện 150x75 dày 0,8 | mét | 1 | 115.458 |
7 | Mãng sơn tĩnh điện 150x100 dày 0,8 | mét | 1 | 135.458 |
8 | Mãng sơn tĩnh điện 200x75 dày 0,8 | mét | 1 | 138.658 |
9 | Mãng sơn tĩnh điện 200x100 dày 0,8 | mét | 1 | 157.582 |
Mãng sơn tĩnh điện 1mm | ||||
1 | Mạ sơn tĩnh điện 50x50 dày 1mm | mét | 1 | 76.548 |
2 | Mạ sơn tĩnh điện 75x50 dày 1mm | mét | 1 | 87.548 |
3 | Mạ sơn tĩnh điện 100x50 dày 1mm | mét | 1 | 99,574 |
4 | Mãng sơn tĩnh điện 100x75 dày 1mm | mét | 1 | 118.548 |
5 | Mãng sơn tĩnh điện 100x100 dày 1mm | mét | 1 | 138.254 |
6 | Mạ sơn tĩnh điện 150x150 dày 1mm | mét | 1 | 115.584 |
7 | Hoàng sơn tĩnh điện 150x75 | mét | 1 | 138.548 |
8 | Mãng sơn tĩnh điện 150x100 dày 1mm | mét | 1 | 157.548 |
9 | Mạ sơn tĩnh điện 200x50 dày 1mm | mét | 1 | 132.487 |
10 | Mãng sơn tĩnh điện 200x75 dày 1mm | mét | 1 | 154.587 |
11 | Mãng sơn tĩnh điện 200x100 dày 1mm | mét | 1 | 170.458 |
12 | Mạ sơn tĩnh điện 250x50 dày 1mm | mét | 1 | 150.878 |
13 | Mãng sơn tĩnh điện 250x75 dày 1mm | mét | 1 | 168.548 |
14 | Mãng sơn tĩnh điện 250x100 dày 1mm | mét | 1 | 189.458 |
15 | Mạ sơn tĩnh điện 300x50 dày 1mm | mét | 1 | 165.584 |
16 | Mãng sơn tĩnh điện 300x75 dày 1mm | mét | 1 | 186.548 |
17 | Mãng sơn tĩnh điện 300x100 dày 1mm | mét | 1 | 204.515 |
Mãng sơn tĩnh điện dày 1,2mm | ||||
1 | Mãng sơn tĩnh điện 100x50 dày 1,2 | mét | 1 | 98.542 |
2 | Mãng sơn tĩnh điện 100x75 dày 1,2 | mét | 1 | 118.849 |
3 | Mãng sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.2 | mét | 1 | 142.584 |
4 | Mãng sơn tĩnh điện 150x50 dày 1,2 | mét | 1 | 120.548 |
5 | Mãng sơn tĩnh điện 150x75 dày 1,2 | mét | 1 | 140.664 |
6 | Mãng sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.2 | mét | 1 | 161.584 |
7 | Mãng sơn tĩnh điện 200x50 dày 1,2 | mét | 1 | 140.857 |
8 | Mãng sơn tĩnh điện 200x75 dày 1,2 | mét | 1 | 161.584 |
9 | Cao cấp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1,2 | mét | 1 | 182.654 |
10 | Mãng sơn tĩnh điện 250x50 dày 1,2 | mét | 1 | 162.548 |
11 | Mãng sơn tĩnh điện 250x75 dày 1,2 | mét | 1 | 182.648 |
12 | Mãng sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.2 | mét | 1 | 205.448 |
13 | Mãng sơn tĩnh điện 300x50 dày 1,2 | mét | 1 | 181.448 |
14 | Mãng sơn tĩnh điện 300x75 dày 1,2 | mét | 1 | 204.654 |
15 | Mãng sơn tĩnh điện 300x100 dày 1,2 | mét | 1 | 224.654 |
16 | Mãng sơn tĩnh điện 350x50 dày 1,2 | mét | 1 | 224.635 |
17 | Cấp cấp 350x100 sơn tĩnh điện dày 1,2mm | mét | 1 | 248.669 |
18 | Sơn cấp 400x50 sơn tĩnh điện dày 1,2mm | mét | 1 | 227.994 |
19 | Cấp cấp 400x75 sơn tĩnh điện dày 1,2mm | mét | 1 | 248.447 |
20 | Cấp cấp 400x100 sơn tĩnh điện dày 1.2mm | mét | 1 | 270.448 |
Mãng sơn tĩnh điện dày 1,5mm | ||||
1 | Mãng sơn tĩnh điện 100x50 dày 1,5 | mét | 1 | 118.548 |
2 | Mãng sơn tĩnh điện 100x75 dày 1,5 | mét | 1 | 144.225 |
3 | Sơn cấp 100x100 sơn tĩnh điện dày 1.5mm | mét | 1 | 171.548 |
4 | Mãng cấp 150x50 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 142.582 |
5 | Mãng cấp 150x75 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 170.214 |
6 | Cao cấp 150x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 197.484 |
7 | Sơn cấp 200x50 sơn tĩnh điện dày 1.5mm | mét | 1 | 174.584 |
8 | Mãng cấp 200x75 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 197.448 |
9 | Mãng cấp 200x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 221.456 |
10 | Mãng cấp 250x50 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 198.004 |
11 | Mãng cấp 250x75 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 221.997 |
12 | Mãng cấp 250x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 250.484 |
13 | Nắp cap 300x50 sơn tĩnh điện | mét | 1 | 221.648 |
14 | Mãng cấp 300x75 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 250.458 |
15 | Mãng cấp 300x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 277.942 |
16 | Mãng cấp 350x75 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 274.694 |
17 | Mãng cấp 350x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 301.547 |
18 | Mãng cấp 400x75 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 301.548 |
19 | Mãng cấp 400x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 330.487 |
20 | Mãng cấp 450x75 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 324.851 |
21 | Mãng cấp 450x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 354.687 |
22 | Mãng cấp 500x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 382.458 |
23 | Mãng cấp 600x100 sơn tĩnh điện dày 1.5 | mét | 1 | 432.594 |
Mãng sơn tĩnh điện 2.0mm | ||||
1 | Mạ sơn tĩnh điện 200x75 dày 2.0mm | mét | 1 | 255.454 |
2 | Mạ sơn tĩnh điện 200x100 dày 2.0mm | mét | 1 | 290.458 |
3 | Mạ sơn tĩnh điện 250x100 dày 2.0mm | mét | 1 | 320.488 |
4 | Mạ sơn tĩnh điện 300x100 dày 2.0mm | mét | 1 | 357.584 |
5 | Mạ sơn tĩnh điện 350x100 dày 2.0mm | mét | 1 | 392.548 |
6 | Mạ sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0mm | mét | 1 | 428.694 |
7 | Cấp cấp 400x150 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 494.584 |
8 | Cấp cấp 450x100 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 461.584 |
9 | Cấp cấp 450x150 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 524.008 |
10 | Mãng cấp 500x100 sơn tĩnh điện dày 2.0 | mét | 1 | 493.258 |
11 | Cấp cấp 500x150 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 561.584 |
12 | Cấp cấp 600x100 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 587.548 |
13 | Cấp cấp 600x150 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 655.854 |
14 | Cấp cấp 700x100 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 655.654 |
15 | Cấp cấp 700x150 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 724.657 |
16 | Cấp cấp 800x100 sơn tĩnh điện, dày 2mm | mét | 1 | 704.854 |
17 | Cấp cấp 800x150 sơn tĩnh điện dày 2.0mm | mét | 1 | 784.961 |
Mãng sơn tĩnh điện dày 2,5mm | ||||
1 | Cao cấp 300x75 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 394.587 |
2 | Sơn cấp 300x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 432.694 |
3 | Sơn cấp 300x150 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 532.694 |
4 | Sơn cấp 350x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 477.694 |
5 | Sơn cấp 350x150 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 544.951 |
6 | Sơn cấp 400x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 515.458 |
7 | Sơn cấp 400x150 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 619.368 |
8 | Sơn cấp 450x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 554.950 |
9 | Sơn cấp 450x150 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 664.851 |
10 | Sơn cấp 500x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 600.854 |
11 | Sơn cấp 500x150 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 715.848 |
12 | Sơn cấp 600x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 711.694 |
13 | Sơn cấp 600x150 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 820.447 |
14 | Sơn cấp 700x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 820.494 |
15 | Sơn cấp 700x150 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 931.339 |
16 | Sơn cấp 800x100 sơn tĩnh điện dày 2.5mm | mét | 1 | 931.547 |
17 | Mãng cấp 800x150 sơn tĩnh điện dày 2.5 | mét | 1 | 1.055.478 |
- Nguyên liệu : Thép tấm sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 - 2010.
- Thời gian giao hàng : 3 - 4 ngày để từ ngày phồng lên
- Địa điểm giao hàng được nhận: Kho bán hoặc tận dụng nơi dự án xây dựng
- Bảo hành: 12 tháng
- Điều khoản thanh toán : Đặt pô 30% giá trị đơn hàng sau khi ký đồng. Giá trị được tính lại trong vòng 10 - 15 ngày (Từ trường có thể cụ thể nếu bên mua bảo lãnh thanh toán qua ngân hàng )
- Cam kết hàng đầy đủ chứng chỉ chất lượng & nguồn góc xuất xứ CO, CQ
- Mới 100% chưa sử dụng
Tải thông số tĩnh
Máng cáp sơn tĩnh điện hay còn được gọi là trunking và còn được gọi là máng cáp điện. Là vật liệu chuyên dụng để bọc điện. Là sản phẩm mang tính chất quan trọng đặc biệt là hình thành độ an toàn cao nhất cho hệ thống điện.
Máng cáp điện thông thường sẽ có các màu thông dụng như sau : Màu ghi SU 1061, màu xanh dương SU 1062, màu cam SU 10746, màu đỏ SU 1074,...
Bề mặt của sơn tĩnh điện
- Bề mặt hoàn thiện (Smooth Finish)
- Bề mặt đất ( Kết cấu hoàn thiện )
- Bề mặt chấm cát ( Cát hoàn thiện )
Cách bảo quản sơn tĩnh điện
- Nếu lưu kho hoặc bảo vệ tại dự án công trình cần bảo quản trong môi trường khô ráo, thông thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc môi trường có nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng để lưu trữ từ 25 - 30 độ C & độ ẩm dưới 60%.
- Tránh xa chất hóa học và nguồn nước ô nhiễm nhiễm độc tố độc tố để tránh thay đổi tính chất hóa học của Cung và gây khó chịu bề mặt sản phẩm.
Điểm mạnh của điện tĩnh
- Tiết kiệm chi phí, diện tích
- Thẩm định mỹ cao cấp
- Đa dạng trong cơ sở ứng dụng và xây dựng
- Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt
- Đơn giá thành hợp lý
- Chống lại sự ăn mòn và hỏa hoạn
- Đảm bảo khả năng an toàn cho người sử dụng
- Quy định kích thước thu gọn, thuận lợi cho việc chuyển đổi
Câu hỏi thường gặp ?
Được thành lập từ năm 2024, công ty Mysteel được nhận diện trên thị trường cơ điện, chúng tôi luôn mang tới khách hàng những sản phẩm thang máng cáp điện chất lượng nhất, uy tín nhất, góp phần xây dựng cho ngành xây dựng Việt Nam ngày càng thịnh vượng. Cảm ơn quý khách đã luôn quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi, rất mong sẽ sớm được phục vụ quý khách trong thời gian tới !
Do thị trường liên tục thay đổi giá, vậy nên báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ chính xác hơn !
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại, zalo, skype, facebook để nhận được báo giá chính xác nhất, tại thời điểm có nhu cầu ?
Mysteel là đơn vị chuyên nhập khẩu thép cuộn từ Trung Quốc về không qua trung gian nên Cam kết nguồn nguyên liệu chủ động. mới 100% từ nhà máy chưa qua sử dụng.
Mysteel là đơn vị chuyên nhập khẩu thép cuộn từ Trung Quốc về không qua trung gian nên Cam kết nguồn nguyên liệu chủ động. mới 100% từ nhà máy chưa qua sử dụng.
Mysteel là đơn vị chuyên nhập khẩu thép cuộn từ Trung Quốc về không qua trung gian nên Cam kết nguồn nguyên liệu chủ động. mới 100% từ nhà máy chưa qua sử dụng.
MYSTEEL - NHÀ SẢN XUẤT THANG MÁNG CÁP ĐIỆN
Chuyên sản xuất thang máng cáp sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng, máng cáp nhôm.
Xêm thêm
Hotline báo giá 24/24
0968 38 40 42Tư vấn bán hàng 1
Báo cước xe vận chuyển
0968 38 40 42Giải quyết khiếu nại
0968 38 40 42