Vỏ Tủ Điện
Liên Hệ
Vỏ Tủ Điện là một trong những sản phẩm cơ khí điện quan trọng nhất trong mọi công trình, từ dân dụng đến công nghiệp. Chúng đóng vai trò bảo vệ các thiết bị điện bên trong khỏi các tác động bên ngoài và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Dưới đây là thông tin tổng quan chi tiết về sản phẩm vỏ tủ điện.
Tổng Quan chi tiết về Vỏ Tủ Điện
1. Định Nghĩa và Vai trò
- Định nghĩa: Vỏ tủ điện (Electrical Enclosure / Cabinet) là một cấu trúc hình hộp, thường được làm bằng kim loại (thép, inox) hoặc vật liệu cách điện (nhựa composite), dùng để chứa đựng và bảo vệ các thiết bị điện, thiết bị đóng cắt, điều khiển, đo lường và dây dẫn.
- Vai trò cốt lõi:
Bảo vệ thiết bị: Chống bụi bẩn, nước, côn trùng, và tác động cơ học khác.
An toàn điện: Ngăn chặn người dùng tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận mang điện, đồng thời cung cấp khả năng nối đất (tiếp địa) cho hệ thống.
Quản lý và sắp xếp: Giúp sắp xếp các thiết bị điện một cách khoa học, dễ dàng vận hành và bảo trì.
2. Phân Loại Vỏ Tủ Điện phổ biến
Vỏ tủ điện được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
A. Theo Môi Trường Lắp Đặt:
- Tủ Điện trong nhà (indoor): Thường sử dụng vật liệu thép sơn tĩnh điện, thiết kế gọn gàng, có mái che hoặc không.
- Tủ Điện ngoài trời (Outdoor):
Thiết kế có mái che (mái dốc) để chống nước mưa đọng.
Độ bảo vệ IP cao hơn (thường là IP54, IP65 trở lên).
Tường được xử lý bề mặt bằng mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện chống tia UV (với môi trường khắc nghiệt).
B. Theo Ứng dụng (Chức năng):
- Tủ phân phối tổng (MSB - Main Switchboard): Đặt tại đầu nguồn, phân phối điện cho toàn bộ hệ thống. Thường là tủ lớn, đứng sàn.
- Tủ phân phối khu vực (DB- Distribution Board): Phân phối điện cho từng khu vực, tầng, hoặc khu vực sản xuất nhỏ. Có thể là tủ đứng hoặc tủ treo tường.
- Tủ điều khiển (Control Panel): Dùng để chứa các thiết bị điều khiển (PLC, Biến tần, Khởi động từ...) cho các máy móc hoặc quy trình công nghiệp.
- Tủ Tụ Bù (Capacitor Panel): Bù công suất phản kháng, cải thiện chất lượng điện năng.
C. Theo Kiểu Lắp Đặt:
- Tủ đứng (Floor Standing): Kích thước lớn, đặt dưới sàn, thường dùng cho các tủ MSB, tủ tụ bù công suất lớn.
- Tủ treo tường (Wall, Mounted): Kích thước trung bình/nhỏ, được treo cố định lên tường.
- Tủ âm tường (Flush Mounted): Lắp đặt chìm vào tường, thường dùng cho các tủ DB dân dụng, tăng tính thẩm mỹ.
3. Cấu tạo và Vật liệu
A. Cấu tạo chính:
- Vỏ (khung và cánh): Phần bao bọc bên ngoài.
- Tấm lắp thiết bị (Mounting Plate): Tấm kim loại bên trong, nơi các thiết bị điện (Contactor, CB...) được bắt vít cố định.
- Hệ thống thanh cái (Busbar): Thanh dẫn điện chính, dùng để phân phối điện từ nguồn tới các thiết bị.
- Hệ thống khóa, bản lề: Đảm bảo cánh cửa đóng mở chắc chắn và an toàn.
- Phụ kiện khác: Đèn báo, đồng hồ đo, lỗ thông gió, quạt làm mát (đối với tủ điều khiển).
B. Vật liệu sản xuất:
| Vật liệu | Đặc tính | Ứng dụng |
| Thép tấm (tôn) | Bền, dễ gia công, giá thành hợp lý. | Phổ biến nhất (tủ công nghiệp, tủ DB). |
| Thép không gỉ (Inox 304, 316) | Chống ăn mòn tuyệt đối, không cần sơn, bền bỉ. | Môi trường hóa chất, ẩm ướt, thcujw phảm, y tế, ngoài trời. |
| Nhựa Composite/Nhựa ABS | Cách điện tốt, chống ăn mòn, nhẹ | Tủ cáp viễn thông, tủ điện dân dụng nhỏ. |
4. Tiêu chuẩn kỹ thuật Quan trọng
Sản phẩm vỏ tủ điện phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam:
- IEC 61439 -1 & -2: Tiêu chuẩn quốc tế về tủ điện hạ thế và lắp ráp tủ điện. Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất quy định các yêu cầu về thiết kế, thử nghiệm và lắp đặt.
- Độ bảo vệ (IP - Ingress Protection): Chỉ số cho biết khả năng bảo vệ khỏi vật thể rắn (bụi) và chất lỏng (nước).
IP20: Tủ trong nahf, chỉ chống chạm ngón tay.
IP54: Chống bụi xâm nhập, chống nước bắn từ mọi hướng (phổ biến).
IP65: Chống bụi hoàn toàn, chống tia nước áp suất thấp (ngoài trời).
- Độ dày tôn:
Tủ treo: Thường từ 1.0 mm đến 1.5 mm
Tủ đứng: Thường từ 1.5 mm đến 2.0 mm (hoặc hơn).
Quy trình sản xuất vỏ tủ điện là một chuỗi các bước công nghệ đòi hỏi độ chính xác cao, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến khi hoàn thiện và kiểm tra sản phẩm.
Dưới đây là quy trình 7 bước cơ bản và chi tiết để sản xuất một vỏ tủ điện kim loại (thép hoặc Inox):
7 Bước Quy Trình Sản Xuất Vỏ Tủ Điện
Bước 1: Chuẩn bị Vật liệu và Cắt phôi (Cắt kim loại)
- Lựa chọn vật liệu: Chọn loại thép tấm (tôn đen) hoặc thép không gỉ (inox) có độ dày (T) và kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế (ví dụ: Tôn 1.5 mm cho tủ đứng).
- Cắt phôi: Sử dụng máy cắt hiện đại như Máy cắt Laser CNC hoặc Máy cắt Plasma để cắt vật liệu thành các tấm phôi (cánh cửa, thân tủ, tấm lắp thiết bị) theo kích thước và hình dạng chính xác trên bản vẽ. Công nghệ CNC đảm bảo độ chính xác cao và giảm thiểu sai số.
Mục đích: Tạo ra các chi tiết cơ bản của tủ điện.
Bước 2: Đột lỗ và Gia công chi tiết
- Đột lỗ: Sử dụng Máy đột dập CNC hoặc máy đột cơ khí để tạo các lỗ lắp đặt (lỗ công tắc, đèn báo, đồng hồ, lỗ thông gió, lỗ bắt dây dẫn) trên các tấm phôi đã cắt.
- Gia công chi tiết: Các lỗ bắt bản lề, khóa, hoặc các chi tiết nhỏ khác cũng được gia công trong bước này.
Bước 3: Chấn Gấp (Tạo Hình)
- Tạo hình 3D: Sử dụng Máy chấn ton CNC (CNC Bending Machine) để gấp các tấm phôi thép (thân tủ, cánh tủ) theo các góc và biên dạng đã thiết lập trên bản vẽ.
- Mục đích: Tạo ra hình dạng 3 chiều của vỏ tủ, tạo các đường gờ (keo ron) để tăng độ cứng và khả năng chống nước, bụi cho tủ điện.
Bước 4: Hàn ghép kết cấu
- Hàn các chi tiết: Các bộ phận đã được chấn gấp (như khung tủ, thân tủ) được hàn lại với nhau bằng kỹ thuật Hàn TIG/MIG để tạo thành cấu trúc khung tủ hoàn chỉnh.
- Yêu cầu kỹ thuật: Các mối hàn phải chắc chắn, bằng phẳng, và được mài nhẵn để đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn. Đối với tủ Inox, yêu cầu hàn phải cao hơn để không làm biến dạng vật liệu.
Bước 5: Xử lý bề mặt (Tẩy dầu mỡ và Sơn tĩnh điện)
Đây là bước quan trọng quyết định độ bền và tuổi thọ của tủ điện (đặc biệt là tủ thép sơn tĩnh điện):
- Tẩy dầu mỡ và gỉ sét: Khung tủ được làm sạch bằng hóa chất (tắm hoặc phun) để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và gỉ sét.
- Phốt phát hóa: Tủ được xử lý để tạo một lớp màng háo học (Phốt phát) mỏng, giúp tăng độ bám dính của sơn.
- Sấy khô: Sấy khô tủ trước khi phun sơn.
- Phun sơn tĩnh điện: Bề mặt tủ được phun sơn bột (Powder Coating) bằng thiết bị đặc biệt có tích điện, đảm bảo lớp sơn bám đều và phủ kín mọi chi tiết.
- Sấy và hóa rắn: Tủ được đưa vào lò nung (thường ở 180 độ C) để lớp sơn nóng cahyr, tạo thành lớp phủ bảo vệ cứng cáp và bền màu.
Bước 6: Lắp ráp hoàn thiện cơ khí
Sau khi vỏ tủ đã sơn xong, các chi tiết phụ kiện sẽ được lắp đặt:
- Lắp bản lề và khóa cửa (khóa tay nắm hoặc khóa chìm).
- Lắp tấm lắp thiết bị (mounting plate) và các thanh ray (DIN rail) bên trong.
- Lắp ron chống nước/bụi (gioăng cao su) vào cánh cửa tủ.
- Lắp các chi tiết nhỏ khác như quạt thông gió, kính quan sát (nếu có).
Bước 7: Kiểm tra chất lượng và Đóng gói
Đây là bước cuối cùng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn:
- Kiểm tra kích thước: So sánh kích thước thực tế (chiều cao, rộng, sâu) và độ vuông góc với bản vẽ.
- Kiểm tra lớp phủ: Kiểm tra độ dày, độ bám dính, và màu sắc của lớp sơn/lớp mạ.
- Kiểm tra IP: Kiểm tra độ kín khít của tủ (thường bằng mắt thường hoặc phun thử nghiệm).
- Đóng gói: Sản phẩm đạt chuẩn được bọc nilon, chèn xốp và đóng gói cẩn thận bằng thùng carton hoặc Pallet để vận chuyển đến công trình.
Khoảng Giá Vỏ Tủ Điện Tham Khảo
Đơn giá vỏ tủ điện được tính theo chiếc (unit) và dao động rất lớn, từ vài trăm nghìn đồng đến hàng chục triệu đồng, tùy thuộc vào chủng loại và kích thước.
Dưới đây là khoảng giá phổ biến trên thị trường Việt Nam (chỉ bao gồm vỏ tủ, chưa bao gồm thiết bị điện, công lắp đặt và VAT):
| Lớp Vỏ tủ điện | Kích thước tiêu chuẩn phổ biến (C x R x S) | Chất liệu | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/chiếc) |
| Tủ điện treo tường nhỏ (Hộp điện) | 300x200x150 mm | Thép sơn tĩnh điện T 1.0 mm | 250.000 - 500.000 |
| Tủ phân phối treo tường | 600x400x200 mm | Thép sơn tĩnh điện T 1.2 mm | 800.000 - 1.500.000 |
| Tủ điện ngoài trời (có mái che) | 800x600x300 mm | Thép sơn tĩnh điện T 1.5 mm, IP 54/65 | 2.500.000 - 4.000.000 |
| Tủ điện đứng sàn lớn (MSB/Tụ bù) | 2000x800x600 mm | Thép sơn tĩnh điện T 2.0 mm | 6.000.000 - 12.000.000+ |
| Vỏ tủ Inox 304 | 600x400x200 mm | Inox 304 T 1.2 mm | Cao hơn 30% - 50% so với tủ thép cùng loại. |
5. Yếu tố quyết định chi phí vỏ tủ điện
Để nhận được báo giá chính xác, bạn cần xác định các yếu tố sau. Đây cũng là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí sản xuất:
1. Kích thước và Kiểu dáng (Size & Type)
- Tủ càng lớn (tủ đứng sàn 2 cánh) Chi phí vật liệu và nhân công gia công (hàn, chấn) càng cao.
- Tủ âm tường thường có chi phí thiết kế và gia công mặt trước phức tạp hơn tủ nổi.
2. Chất liệu và Độ dày Tôn (Material & Thickness)
| Yếu tố | Ảnh hưởng đến Chi phí |
| Chất liệu | Inox 304 luôn đắt hơn thép tấm sơn tĩnh điện (do giá nguyên liệu và khó gia công hơn). |
| Độ dày tôn (T) | Tôn 2.0 mm đắt hơn tôn 1.0 mm vì tăng vật liệu và cần thiết bị công suất lớn hơn để gia công. |
3. Cấp độ Bảo vệ IP (Ingress Protection)
Cấp độ bảo vệ càng cao (ví dụ: IP65 chuyên dụng ngoài trời) thì chi phí càng tăng vì:
- Tủ cần có ron (Gioăng) cao su chất lượng và kín khít hơn.
- Thiết kế phức tạp hơn (như mái che chống nước mưa, cơ cấu khóa chống xâm nhập).
- Yêu cầu chất lượng sơn và mối hàn phải tuyệt đối để tránh gỉ sét.
4. Yêu cầu kỹ thuật đặc biệt
- Lắp đặt thiết bị đặc thù: Tủ điều khiển có nhiều lỗ đột, có lưới thông gió, quạt làm mát Tăng chi phí gia công.
- Yêu cầu cửa kính quan sát (Window door) Tăng chi phí vật liệu và lắp ráp.
- Tủ có nhiều ngăn, nhiều khoang hoặc yêu cầu kết cấu mô-đun (Module Structure) Tăng chi phí thiết kế và vật tư phụ.
5. Số lượng đặt hàng (Quantity)
- Đặt hàng với số lượng (hàng loạt) Đơn giá sẽ được chiết khấu do tối ưu hóa chi phí sản xuất và vật liệu đầu vào.
- Đặt hàng lẻ hoặc kích thước phi tiêu chuẩn. Đơn giá sẽ cao hơn.
Cách yêu cầu báo giá chính xác
Để có báo giá chi tiết và nhanh chóng nhất, bạn nên chuẩn bị các thông số sau và gửi cho nhà sản xuất:
- Loại Tủ: Tủ phân phối (DB), Tủ điều khiển (Control), Tủ Tụ Bù, Tủ ATS...
- Môi trường: Trong nhà (indoor) hay ngoài trời (Outdoor).
- Kích thước tổng thể: Cao (H) x Rộng (W) x Sâu (D).
- Chất liệu & Độ dày: Ví dụ: Tôn 1.5 mm sơn tĩnh điện màu kem/ghi.
- Số lượng.
Liên Hệ
Liên Hệ
80,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
50,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ