Máng cáp 400x50x1 sơn tĩnh điện
Liên Hệ
a
Máng cáp 400x50x1 sơn tĩnh điện là một trong những lựa chọn phổ biến và cân bằng nhất giữa chi phí và độ bền trong các công trình cơ điện (M&E) dân dụng và thương mại.
Thông số này bao gồm:
- W = 400 mm: Chiều rộng máng.
- H = 50 mm: Chiều cao thành máng.
- t= 1.0 mm: Độ dày của vật liệu thép (tôn).
- Sơn tĩnh điện: Lớp hoàn thiện bề mặt.
Phân tích cấu hình Máng cáp 400x50x1
1. Kích thước (400x50 mm)
Kích thước này lý tưởng cho các tuyến cáp chính hoặc các khu vực cần đi dây với số lượng lớn, đảm bảo không gian rộng rãi để cáp không bị chồng chéo quá mức, giúp tản nhiệt tốt.
2. Độ dày Tole (1.0 mm)
- 1.0 mm là độ dày tiêu chuẩn tối thiểu cho các dự án thương mại thông thường. Nó cung cấp sự cân bằng tốt giữa chi phí vật liệu và khả năng chịu lực.
- Tải trọng: Độ dày 1.0 mm cho phép máng chịu được tải trọng cáp trung bình. Máng có thể lắp đặt với khẩu độ (khoảng cách giữa các giá đỡ) từ 1.5m đến 2.0m tùy theo tải trọng cụ thể mà không lo bị võng quá mức.
3. Bề mặt Sơn tĩnh điện
- Phạm vi sử dụng: Trong nhà, trong các môi trường khô ráo, như văn phòng, trung tâm thương mại, tầng hầm khô ráo, khu vực kỹ thuật...
- Lợi ích: Mang lại tính thẩm mỹ cao, bề mặt láng mịn, chống rỉ sét tốt trong môi trường không ăn mòn, và có thể tùy chọn màu sắc theo thiết kế.
Ưu điểm và Khuyến nghị
| Ưu điểm | Khuyến nghị Ứng dụng |
| Giá thành hợp lý | Lựa chọn tiết kiệm chi phí nhất cho tuyến cáp chính trong nhà. |
| Độ bền đủ dùng | Chịu tải tốt hơn 0.8 mm và phù hợp với khẩu độ treo tiêu chuẩn. |
| Thẩm mỹ cao | Lỹ tưởng cho các khu vực lộ thiên hoặc trần nhà cần đảm bảo mỹ quan. |
| Dễ dàng lắp đặt | Tương đối nhẹ hơn các loại máng dày hơn (1.5 mm), dễ dàng vận chuyển và thao tác. |
Báo giá Tham khảo
Giá máng cáp 400x50x1.0 mm sơn tĩnh điện là một trong những mức giá cố định phổ biến trên thị trường:
| Kích thước | Độ dày Tole (mm) | Bề mặt hoàn thiện | Đơn giá tham khảo (VNĐ/mét) |
| 400x50 | 1.0 | Sơn tĩnh điện | ~45.000 - 55.000 |
| 400x50 | 1.2 | Sơn tĩnh điện | 50.000 - 60.000 |
Lưu ý: Đơn giá trên thường được tính cho máng cáp chưa bao gồm nắp, phụ keienj, hoặc chi phí VAT, và có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng.
80,000 VNĐ
Liên Hệ
Liên Hệ
Liên Hệ
40,000 VNĐ
Liên Hệ
75,000 VNĐ
Liên Hệ